Thói quen hàng ngày
"Daily Routines" (Thói quen hàng ngày) là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong việc học tiếng Anh, đồng thời cũng rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của mỗi người.
Từ vựng daily routines thường gặp
Wake up - /weɪk ʌp/ - Thức dậy
Get up - /ɡet ʌp/ - Rời giường
Brush teeth - /brʌʃ tiːθ/ - Đánh răng
Take a shower - /teɪk ə ˈʃaʊər/ - Tắm
Get dressed - /ɡet drest/ - Mặc quần áo
Have breakfast - /hæv ˈbrɛkfəst/ - Ăn sáng
Go to work - /ɡoʊ tə wɜrk/ - Đi làm
Start work - /stɑːrt wɜrk/ - Bắt đầu làm việc
Have lunch - /hæv lʌntʃ/ - Ăn trưa
Finish work - /ˈfɪnɪʃ wɜrk/ - Kết thúc công việc
Go home - /ɡoʊ hoʊm/ - Về nhà
Have dinner - /hæv ˈdɪnər/ - Ăn tối
Watch TV - /wɒtʃ ˈtiːˈviː/ - Xem TV
Read a book - /riːd ə bʊk/ - Đọc sách
Go to bed - /ɡoʊ tə bɛd/ - Đi ngủ
Khi nói về "Daily Routines" (Thói quen hàng ngày) trong tiếng Anh, có một số ngữ pháp phổ biến thường được sử dụng để mô tả hoạt động hàng ngày. Dưới đây là tổng quan về các cấu trúc ngữ pháp chính:
Simple Present Tense (Thì Hiện Tại Đơn)
Cách dùng: Mô tả thói quen, lịch trình, hoặc sự thật hiển nhiên.
Công thức: S + V(s/es) + O.
Ví dụ: I wake up at 6 am every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
Cách dùng: Diễn tả tần suất xảy ra của hành động, thường đặt trước động từ chính hoặc sau động từ "to be".
Các từ thường gặp: always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ).
Ví dụ: She often goes to the gym after work. (Cô ấy thường đi tập gym sau giờ làm.)
Present Continuous Tense for Future Plans (Thì Hiện Tại Tiếp Diễn cho Kế Hoạch Tương Lai)
Cách dùng: Mô tả kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp trước cho tương lai, không phải là thói quen hàng ngày nhưng có thể liên quan.
Công thức: S + am/is/are + V-ing.
Ví dụ: I am meeting a friend after work today. (Tôi sẽ gặp một người bạn sau giờ làm hôm nay.)
Time Expressions (Cụm từ chỉ thời gian)
Cách dùng: Thường xuyên kết hợp với thì hiện tại đơn để chỉ thời gian thực hiện thói quen.
Các cụm từ thường gặp: in the morning/afternoon/evening, at night, every day/week/month/year, on Mondays, at 6 pm, etc.
Ví dụ: They go for a walk every evening. (Họ đi dạo mỗi buổi tối.)
Modal Verbs for Suggestions (Động từ khuyết thiếu để đưa ra gợi ý)
Cách dùng: Sử dụng khi muốn đề xuất hoặc khuyên bảo người khác về một hoạt động nào đó.
Công thức: S + modal verb (should, could, might) + V.
Ví dụ: You should try doing some exercises in the morning. (Bạn nên thử tập thể dục vào buổi sáng.)
Using "can" for Ability (Sử dụng "can" để diễn tả khả năng)
Cách dùng: Mô tả khả năng thực hiện một hành động nào đó.
Công thức: S + can + V.
Ví dụ: I can cook dinner in 30 minutes. (Tôi có thể nấu bữa tối trong 30 phút.)
Một vài thành ngữ về Daily Routines
rise and shine = said to tell someone to wake up and get out of bed: thức dậy và tỏa sáng/ thức dậy tràn trề năng lượng, sẵn sàng đón ngày mới
to be under the weather = to feel slightly ill and not as well as usual: cảm thấy không được khỏe lắm
to hit the books = to begin to study in a serious and determined way: cắm đầu vào học, học 1 cách nghiêm túc
to check up on somebody = to make sure that somebody is doing what they should be doing: kiểm tra xem ai đó đang làm đúng việc không
to look through = to look at a number of things quickly: lướt nhanh …
to warm up = to prepare yourself for a physical activity by doing some gentle exercises and stretches: tập các bài tập khởi động
to meet up with = to meet somebody, especially by arrangement: gặp …
to set off = to make something start working: bắt đầu làm gì
to tidy up = to put things back in their proper places so that everything is neat: dọn dẹp
Hãy dành thời gian ôn tập những gì đã học và tìm cách áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày của bạn. Kiến thức trở nên có giá trị khi được sử dụng. Kiến thức mà không được thực hành sẽ dần phai nhạt. Đừng quên áp dụng những gì bạn đã học vào thực tiễn, dù là nhỏ nhất.