Những tính từ miêu tả con người

Giả sử cậu gặp một cô gái rất xinh đẹp trên đường và rất muốn kể lại với cậu bạn người Mỹ của mình. Nhưng cậu không biết cách miêu tả làm sao cho chân thực và sống động nhất? Kwen chá na! Không sao, hãy mở sổ tay ghi lại những từ vựng miêu tả về con người tụi mình đã tổng hợp dưới đây nhé!

Những tính từ miêu tả vẻ bề ngoài của người

  • Miêu tả về tổng thể khuôn mặt

  1. Attractive - /əˈtræktɪv/- Hấp dẫn

  2. Beautiful- /bjuti:fl/ - xinh đẹp

  3. Handsome - /’haendsəm/ - Đẹp trai

  4. Stunning -/ˈstʌnɪŋ/ - Tuyệt vời

  5. Gorgeous -/ˈɡɔːdʒəs/ - Lộng lẫy

  6. Pretty -/ˈprɪti/ -  Xinh đẹp

  7. Cute -/kjuːt/ - Dễ thương

  8. Lovely -/ˈlʌvli/ - Dễ thương

  9. Elegant - /ˈelɪɡənt/ - thanh lịch

  10. Charming -/ˈtʃɑːmɪŋ/ - Yêu kiều

  11. Striking -/ˈstraɪkɪŋ/ - Nổi bật

  12. Radiant -/ˈreɪdiənt/ - lộng lẫy

  13. Dashing -/ˈdæʃɪŋ/ - lôi cuốn

  14. Stylish -/ˈstaɪlɪʃ/ - Phong cách

  15. Classy -/ˈklɑːsi/ - Sang trọng

  • Miêu tả độ tuổi

  1. Infant - /’infənt/ - trẻ sơ sinh

  2. Toddler - /’tadlə/ - đứa bé mới biết đi

  3. Child - /ˈtʃɑild/ - đứa bé (nói chung)

  4. Adolescent - /,aedə’lesnt/ - người giữa tuổi 13 - 17

  5. Teenager - /ti:’neiʒə/ - thanh thiếu niên

  6. Middle-aged - /,midl’eidʒd/ - trung niên

  7. Senior citizen - - người già

  8. Elderly -/’eldəli/ - lớn tuổi

  9. Timeless -/’taimləs/ - không chịu ảnh hưởng của thời gian

  10. Aged -/eidʒd/ - lớn tuổi

  • Miêu tả dáng người

  1. Well-Built - /wel bilt/ - cường tráng

  2. Plump - /ˈplamp/ - bụ bẫm

  3. Thin - /θin/ - gầy

  4. Fat - /fӕt/ - béo mập

  5. Slim - /slim/ - mảnh khảnh, thon thả

  6. Petite - /pəˈtiːt/ - nhỏ nhắn

  7. Athletic - /ˈӕθliːk/ - khoẻ mạnh

  8. Stocky - /ˈstoki/ - bè bè, chắc nịch

Ex: a stocky little boy.

  1. Muscular - /ˈmaskjulə/ - cơ bắp

  2. Chubby - /ˈtʃabi/ - mũm mĩm

  3. Skinny - /ˈskini/ - gầy nhom

  • Miêu tả chiều cao

  1. Short - /ʃoːt/ - thấp

  2. Medium-height - /ˈmiːdiəm hӕit/ - cao vừa phải

  3. Tall - /toːl/ - cao

  4. Petite - /pəˈtiːt/ - nhỏ nhắn

  5. Lanky - /lӕŋki/ - người cao lêu đêu

  6. Stunted - /stantid/ - còi cọc

  7. Stumpy - /ˈstʌm.pi/ - lùn mập

  • Miêu tả đôi mắt

  1. Blue - /bluː /  - xanh dương

  2. Brown -/braʊn/  - màu nâu

  3. Small - /smɔːl / - nhỏ

  4. Big round - /bɪɡ raʊnd/  - to tròn

  5. Oval - /ˈəʊvl/ - hình bầu dục

  6. Wear glasses - /weə ˈɡlɑːsɪz/ - mang kính

  7. Bright - /braɪt/  - sáng chói/ rạng rỡ

  8. Shining - /ˈʃaɪnɪŋ/  - sáng 

  9. Sparkling - /ˈspɑːklɪŋ/  - sinh động

  10. Glittering - /ˈɡlɪtərɪŋ/  - lấp lánh

  11. Twinkling - /ˈtwɪŋklɪŋ/  - lấp lánh

  12. Vivid - /ˈvɪvɪd/  - sống động

  13. Radiant - /ˈreɪdiənt/ - đẹp

  14. Expressive - /ɪksˈprɛsɪv/  - diễn cảm

  • Miêu tả hình dáng khuôn mặt

  1. Round - /raʊnd/ - tròn

  2. Square - /skweə/  - vuông

  3. Long - /lɒŋ / - dài

  4. Heart-shaped - /hɑːt-ʃeɪpt/  - dáng trái tim

  5. Diamond-shaped - /ˈdaɪəmənd-ʃeɪpt/ - dáng kim cương

  6. Oblong - /ˈɒblɒŋ/  - dạng chữ nhật

  7. Triangular - /traɪˈæŋɡjələ/ - dạng tam giác

  8. Pear-shaped - /peə-ʃeɪpt/ - hình trái lê

  9. Rectangle - /ˈrɛktæŋɡᵊl/ - hình chữ nhật

  10. Square-jawed - /skweə-ʤɔːd/ - hàm vuông

  11. Narrow - /ˈnærəʊ/ - hẹp

  • Những tính từ miêu tả mũi

  1. Straight - / streɪt/ - thẳng

  2. Hooked - /hʊkt/ -  hình móc câu

  3. Long - /lɒŋ/ - dài

  4. Small - /smɔːl/ - nhỏ

  5. Aquiline - /ˈækwɪlaɪn/ - cong như mỏ chim đại bàng

  6. Snub - /snʌb/ - hếch

  7. Crooked - /krukt/- cong

  8. Wide - /waɪd/ - to

  • Những tính từ miêu tả miệng

  1. Large - /lɑːʤ/ - to

  2. Small - /smɔːl / - nhỏ

  3. Crooked - /krʊkt/ - không đều, bị méo

  4. Grinning - /ˈɡrɪnɪŋ/ - cười lộ răng

  5. Gap-toothed - /ɡæp-tuːθt/ - răng thưa

  • Những tính từ miêu tả đôi môi

  1. Full - /fʊl/ - đầy đặn

  2. Curved - /kɜːvd/ - cong

  3. Thin - /θɪn/ - mỏng

  4. Wide - /waɪd/ - to

  5. Small - /smɔːl/ - nhỏ

  6. Pursed-lips - /pɜːst/ - môi chúm chím

  7. Bow-shaped - /bəʊ-ʃeɪpt/ - hình cánh cúc 

  • Những tính từ miêu tả tai

  1. Small - /smɔːl/ - nhỏ

  2. Large - /lɑːʤ/ - to

  3. Pointed - /ˈpɔɪntɪd/  - thẳng

  4. Round - /raʊnd/  - tròn

  5. Flared - /fleəd/ - bị to ở phía trên/ dưới

  6. Attached - /əˈtæʧt/ - tai nằm gần với đầu hơn thường

  7. Detached - /dɪˈtæʧt/ - tai nằm xa với đầu hơn thường

  8. Hidden - /ˈhɪdᵊn/ - bị ẩn đi

Ông cha ta có câu “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn”, bên cạnh vẻ bề ngoài của một người chúng ta cũng nói về tính cách của người đó. Cùng chúng mình đi tìm hiểu những tính từ miêu tả tính cách của con người nha!

Những tính từ mô tả tính cách con người

  1. Brave - /breiv/- dũng cảm 

  2. Chatty - /ˈtʃæti/- thích tán gẫu

  3. Clever - /ˈklevə/- thông mình

  4. Cowardly - /ˈkaʊədli/ - nhút nhát

  5. Easy- going - /’i:zi gouiɳ/ - người thoải mái 

  6. Friendly - /ˈfrendli/ - thân thiện

  7. Funny - /ˈfʌni/ - hài hước

  8. Generous - /ˈdʒenərəs/ - hào phóng

  9. Grumpy - /ˈɡrʌmpi/ - gắt gỏng/ cục cằn

  10. Hard- working - /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ - chăm chỉ

  11. honest - /ˈɒnɪst/ - thật thà

  12. kind - /kaɪnd/ - tử tế

  13. lazy - /ˈleɪzi/ - lười biếng

  14. loud - /laʊd/ - thích nói to

  15. lucky - /ˈlʌki/ - hên/ đỏ/ may mắn

  16. mean - /miːn/ - bủn xỉn/ xấu tính

  17. moody - /ˈmuːdi/ - buồn rầu

  18. Nasty - /’nɑːsti/ - xấu xa

  19. Neat - /niːt/ - gọn gàng

  20. nice - /nais/ - tốt

  21. polite - /pəˈlait/ - lịch sự

  22. popular - /ˈpopjulə/ - nổi tiếng

  23. quiet - /ˈkwaiət/ - yên lặng

  24. rude - /ruːd/ - thô lỗ

  25. selfish - /’self fiʃ/ - ích kỉ

  26. serious - /ˈsiəriəs/ - nghiêm trang

  27. shy - /ʃai/ - nhút nhát, bẽn lẽn

  28. silly - /ˈsili/ - ngờ nghệch, ngớ ngẩn

  29. smart - /smaːt/ -  lịch sự, thông minh

  30. stupid - /ˈstjuːpid/ - ngu dại

  31. tidy - /ˈtaidi/ - sạch sẽ, ngăn nắp

  32. wise - /waiz/ - thông thái

Chú ý: Hãy để ý trước khi dùng những từ tiêu cực, đôi khi người khác sẽ cảm thấy bị xúc phạm nếu chúng ta dùng những tính từ đó về họ. Trong hầu hết các trường hợp chúng ta nên dùng những tính từ trung lập nếu không thể tìm được từ nào tích cực về họ nhé!

Hi vọng với những chia sẻ của chúng mình trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về tính từ miêu tả vẻ bề ngoài, tính cách con người và sử dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.


Previous
Previous

Động vật

Next
Next

Thói quen hàng ngày