Thuật ngữ được dùng trong ký kết hợp đồng

Dưới đây là một số thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng trong hợp đồng:

  • Contract: Hợp đồng.

  • Term: Điều khoản.

  • Condition: Điều kiện.

  • Stipulation: Quy định.

  • A purchase contract: Hợp đồng mua bán.

  • Service contract: Hợp đồng dịch vụ.

  • Lease contract: Hợp đồng cho thuê.

  • Representing: Đại diện.

  • On behalf of: Thay mặt cho.

  • Clause: Điều khoản.

  • Appendix: Phụ lục.

  • Fulfill: Thỏa mãn.

  • The leaser: Người cho thuê.

  • Arbitration: Trọng tài giải quyết tranh chấp.

  • Be compliant: Tuân thủ luật pháp.

  • Termination: Sự chấm dứt (hợp đồng).

  • Fees: Phí.

  • Deposit: Tiền đặt cọc.

  • Insurance: Bảo hiểm.

  • Insurance company: Công ty bảo hiểm.

  • Assessor: Người thẩm định.

  • Penalty fees: Phí phạt.

  • Comprehensive policy: Chính sách hoàn chỉnh.

  • Refund: Hoàn trả.

  • The expire date: Ngày hết hạn.

  • Liability: Trách nhiệm pháp lý.

  • Offices on lease: Văn phòng cho thuê.

  • Cancellation: Sự hủy bỏ.

  • Null and void: Không ràng buộc.

  • Bill of lading: Vận đơn.

  • Take effect: Có hiệu lực.

  • Parties: Các bên trong hợp đồng.

  • To suspend a contract : Tạm ngừng hợp đồng

  • To cancel a contract (v): Hủy bỏ hợp đồng

  • To create a contract (v): Lập một hợp đồng

  • To renew a contract (v): Tái hơp đồng

  • To sign a contract (v): Ký hợp đồng

  • Related to contract: Liên quan đến hợp đồng ví dụ như luật hợp đồng, hợp đồng lao động, vi phạm hợp đồng, các yếu tố của hợp đồng

  • Take Effect (Có hiệu lực): Khi một điều khoản hoặc hợp đồng bắt đầu có hiệu lực.

  • Parties (Các bên trong hợp đồng): Đây là các bên tham gia vào hợp đồng, bao gồm người gửi, người nhận, và bên thứ ba (nếu có).

Để tránh sai lầm trong việc sử dụng ngôn ngữ pháp lý, hãy luôn kiểm tra kỹ các điều khoản và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của chúng.

Next
Next

Giao thông và phương tiện